ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Exynos 990
    • Số nhân CPU
      8 nhân: 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP
      • Camera trước
        32 MP
      • Camera sau
        12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Loại Sim
            Nano Sim and eSim
          • Số khe cắm sim
            1
            • Tính năng đặc biệt
              Kháng nước, kháng bụi
            • Tính năng đặc biệt
              Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
              • Wifi
                Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • 2G
                GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
              • 3G
                UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
              • 4G
                FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Lightning, NPC
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, WMV, AVI
                • Nghe nhạc
                  WMA, WAV, MP3
                • Xem phim
                  HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                • Nghe nhạc
                  AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
                  • Kích thước
                    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                    • Trọng lượng
                      190 g
                    • Trọng lượng
                      194g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Dung lượng Pin
                            2942 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây