ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek MT6769V
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G52
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        16 MP (IMX471) + 2 MP
      • Camera sau
        48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
            • Tính năng đặc biệt
              Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
                • GPS
                  BDS, GLONASS, GPS
                • Bluetooth
                  5.2, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  Type C
                    • Xem phim
                      MP4, AVI
                    • Nghe nhạc
                      MP3, OGG, FLAC, MIDI
                    • Ghi âm
                      Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        160.1 x 73.77 x 7.48 mm
                      • Kích thước
                        Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 164g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          180 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000mAh (Typ) - 18W
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-po; Sạc nhanh 15 W
                                • OPPO A93
                                  OPPO A93
                                • Samsung Galaxy A22
                                  Samsung Galaxy A22