ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    800*1280
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+G
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
    • Chipset
      Speadtrum SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8322
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Exynos 7904
    • Số nhân CPU
      2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      G71 MP2
    • RAM
      3 GB
      • Hệ điều hành
        Android 10
      • Hệ điều hành
        Android 9.0 (Pie)
        • Camera sau
          8MP AF
        • Camera trước
          2MP
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          5 MP
          • Bộ nhớ trong
            32GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            128 GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                USB type C
              • Kết nối khác
                OTG (kèm cáp)
              • 3G
                3G UMTS
              • 4G
                4G LTE-A
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Ứng dụng văn phòng
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                  • Kích thước
                    243.6*162.4*7.9 mm
                  • Kích thước
                    245.2 x 149.4 x 7.5 mm
                    • Trọng lượng
                      542g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      470g
                      • Thời gian bảo hành
                        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
                          • Dung lượng Pin
                            6000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Polymer
                          • Thời gian sử dụng
                            Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
                          • Dung lượng Pin
                            6150 mAh
                          • Loại pin
                            Lithium - Ion
                            • MTB Masstel Tab 10 Ultra
                              MTB Masstel Tab 10 Ultra
                            • Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                              Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)