ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    800*1280
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+G
  • Loại màn hình
    WUXGA TFT
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8 inch
    • Chipset
      Speadtrum SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8322
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 429
    • Số nhân CPU
      4x2.0 GHz ARM Cortex A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 504
    • RAM
      2 GB
      • Hệ điều hành
        Android 10
      • Hệ điều hành
        Android 9.0 (Pie)
        • Camera sau
          8MP AF
        • Camera trước
          2MP
        • Camera sau
          8 MP, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
        • Camera trước
          2 MP
        • Quay phim
          Full HD 1080p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            32GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            128 GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Hỗ trợ tối đa 512 GB
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
              GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                USB type C
              • Kết nối khác
                OTG (kèm cáp)
              • 3G
                B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G LTE
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Ứng dụng văn phòng
                    • Kích thước
                      243.6*162.4*7.9 mm
                    • Kích thước
                      210 x 124.4 x 8 mm
                      • Trọng lượng
                        542g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        347g
                        • Thời gian bảo hành
                          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Polymer
                            • Thời gian sử dụng
                              Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
                            • Dung lượng Pin
                              5100 mah
                            • Loại pin
                              Lithium - Ion
                              • MTB Masstel Tab 10 Ultra
                                MTB Masstel Tab 10 Ultra
                              • Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
                                Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295