ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
    • Camera sau
      8MP AF
    • Camera trước
      2MP
    • Camera sau
      5 MP
    • Camera trước
      2 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps
      • Chipset
        Speadtrum SC9863A
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8322
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio A22 4 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Integrated IMG GE8300 Graphics
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Ứng dụng văn phòng
        • Ghi âm
          • Hệ điều hành
            Android 10
          • Hệ điều hành
            Android 9.0 (Pie)
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
            • GPS
            • Bluetooth
              4.2
            • Kết nối USB
              USB type C
            • Kết nối khác
              OTG (kèm cáp)
            • 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              A-GPS, GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Kích thước
                243.6*162.4*7.9 mm
              • Kích thước
                Dài 199.1 mm - Ngang 121.8 mm - Dày 8.15 mm
                • Loại màn hình
                  IPS
                • Màu màn hình
                  16M
                • Độ phân giải
                  800*1280
                • Kích thước màn hình
                  10.1 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  G+G
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1280 x 800 pixels
                • Kích thước màn hình
                  8"
                  • Dung lượng Pin
                    6000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Polymer
                  • Thời gian sử dụng
                    Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                      • Thời gian bảo hành
                        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
                          • Trọng lượng
                            542g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            305 g
                            • MTB Masstel Tab 10 Ultra
                              MTB Masstel Tab 10 Ultra
                            • Máy tính bảng Lenovo Tab M8 (TB-8505X)
                              Máy tính bảng Lenovo Tab M8 (TB-8505X)