ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Thời gian sử dụng pin
    Dung lượng pin: 430mAh (Typ); Công suất sạc: 5V⎓1.5A; Kiểu sạc: Từ tính; Thời gian sử dụng thông thường: 36 giờ; Thời gian sử dụng ở chế độ tiết kiệm pin: 21 ngày; Loại sạc: Sạc nhanh VOOC Watch
  • Thời gian sạc
    Dung lượng pin: 430mAh (Typ); Công suất sạc: 5V⎓1.5A; Kiểu sạc: Từ tính; Thời gian sử dụng thông thường: 36 giờ; Thời gian sử dụng ở chế độ tiết kiệm pin: 21 ngày; Loại sạc: Sạc nhanh VOOC Watch
  • Dung lượng pin
    430mAh (Typ)
  • Thời gian sử dụng pin
    Khoảng 1.6 ngày
  • Thời gian sạc
    Khoảng 2 giờ
  • Dung lượng pin
    410 mAh
    • Chất liệu dây
      Silicone
    • Độ rộng dây
      2 cm
    • Chất liệu dây
      Silicone
      • Công nghệ màn hình
        Màn hình dual cong tràn AMOLED
      • Kích thước màn hình
        1.91 inch
      • Độ phân giải
        402×476
      • Chất liệu mặt
        Thân đồng hồ: Hợp kim nhôm; Mặt lưng: Sứ+PC
      • Công nghệ màn hình
        SUPER AMOLED
      • Kích thước màn hình
        1.4 inch
      • Độ phân giải
        450 x 450 pixels
      • Chất liệu mặt
        Kính Sapphire
      • Đường kính mặt
        44 mm
        • CPU
          Qualcomm™ Snapdragon 3100 & Ambiq Micro Apollo3 Wireless SoC
        • Bộ nhớ trong
          RAM 1GB + ROM 8GB
        • Hệ điều hành
          Qualcomm™ Snapdragon 3100 & Ambiq Micro Apollo3 Wireless SoC
        • Cổng sạc
          Từ tính
        • CPU
          Exynos W920
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Hệ điều hành
          One UI Watch
        • Kết nối được với hệ điều hành
          Android 8.0 trở lên dùng Google Mobile Service
        • Cổng sạc
          Sạc không dây
          • Theo dõi sức khỏe
            Chế độ vận động: Chạy bộ thông thường/ Coaching 5 phút/ Chạy đốt mỡ/ Đi bộ ngoài trời/ Đạp xe ngoài trời/ Bơi; Quản lý sức khỏe: Theo dõi nhịp tim/ Quản lý giấc ngủ/ Nhắc nhở không ngồi lâu/ Thở giảm stress
          • Hiển thị thông báo
            Chế độ vận động: Chạy bộ thông thường/ Coaching 5 phút/ Chạy đốt mỡ/ Đi bộ ngoài trời/ Đạp xe ngoài trời/ Bơi; Quản lý sức khỏe: Theo dõi nhịp tim/ Quản lý giấc ngủ/ Nhắc nhở không ngồi lâu/ Thở giảm stress
          • Kết nối
            WiFi: WLAN 2.4G; Bluetooth: BT4.2, BLE
          • Theo dõi sức khỏe
            Chế độ luyện tập; Điện tâm đồ; Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2); Đo huyết áp; Tính lượng calories tiêu thụ; Theo dõi giấc ngủ; Theo dõi mức độ stress; Đo nhịp tim; Đếm số bước chân
          • Hiển thị thông báo
            Cuộc gọi; Tin nhắn
          • Tiện ích khác
            Báo thức; Chứng nhận độ bền MIL-STD-810G; Có chống nước; Dự báo thời tiết; Nhận cuộc gọi; Phát hiện té ngã; Thay mặt đồng hồ; Tìm điện thoại; Đếm bước chân; Nghe nhạc với tai nghe Bluetooth
          • Kết nối
            Bluetooth v5.2; GPS; Hỗ trợ eSim; NFC; Wifi
            • Kích thước
              46×39×11.35mm (cảm biến nhịp tim 12.96mm)
            • Trọng lượng
              Khoảng 39.3g(không bao gồm dây)
            • Ngôn ngữ
              Tiếng AnhTiếng Việt
            • Kích thước
              Dài 44.4 mm - Ngang 43.3 mm - Dày 9.8 mm
            • Trọng lượng
              Nặng 33.5 g
              • Oppo Watch 46mm
                Oppo Watch 46mm
              • Samsung Galaxy Watch5 44mm LTE
                Samsung Galaxy Watch5 44mm LTE