ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
    • Camera trước
      Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
    • Camera sau
      48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
    • Camera trước
      32 MP
      • Số nhân CPU
        Qualcomm Snapdragon 665
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            Type-C (USB 2.0)
            • Kích thước
              161.00*74.08*7.83mm
            • Kích thước
              158.4 x 73.7 x 7.9 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Màu màn hình
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                FHD+
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inches
                • Dung lượng Pin
                  4100mAh
                • Loại pin
                  (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                • Dung lượng Pin
                  4000mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIMs 2 sóng
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
                        • Trọng lượng
                          171g
                            • Vivo V20 SE
                              Vivo V20 SE
                            • Samsung Galaxy A51
                              Samsung Galaxy A51