ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      SDM662
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
      • Camera trước
        Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
      • Camera sau
        f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
      • Camera trước
        f/2.0 (16MP)
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Số khe cắm sim
            2 SIMs 2 sóng
          • Số khe cắm sim
            Hai SIMs hai sóng (DSDS)
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      161.00*74.08*7.83mm
                    • Kích thước
                      163.86*75.32*8.38mm
                      • Trọng lượng
                        171g
                      • Trọng lượng
                        188g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4100mAh
                            • Loại pin
                              (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
                              • Vivo V20 SE
                                Vivo V20 SE
                              • Vivo Y51 2020
                                Vivo Y51 2020