ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio P95, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
      • Camera trước
        Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
      • Camera sau
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Số khe cắm sim
            2 SIMs 2 sóng
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                  • Xem phim
                    MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        161.00*74.08*7.83mm
                      • Kích thước
                        160.1 x 73.2 x 7.8 mm
                        • Trọng lượng
                          171g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 172g (Bao gồm pin)
                            • Thời gian bảo hành
                              12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4100mAh
                              • Loại pin
                                (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                              • Dung lượng Pin
                                4310mAh (Typ)
                              • Loại pin
                                Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
                                • Vivo V20 SE
                                  Vivo V20 SE
                                • OPPO A94
                                  OPPO A94