ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 730, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      SDM 712
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Camera chính 64MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 8MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS; HD 720P 240FPS; Tự động lấy nét, Làm đẹp AI beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm, Chế độ chụp HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Chế độ quay nhanh Fast Motion, Chế độ Timelapse, Chế độ chụp HDR trong điều kiện tối, Camera chụp macro, Bộ lọc màu, Đèn LED 2 tông màu
      • Camera trước
        20MP, quay phim Full HD 1080 30FPS; Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng làm đẹp, AI Beauty, Bộ lọc màu, Hiệu ứng AR Sticker, Fast Motion video, TimeLapse video
      • Camera sau
        48MP+8MP+2MP+2MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Face ID, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                  • 4G
                    Hỗ trợ 4G
                  • Wifi
                    2.4G/5G WIFI;802.11a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    A-GPS, G-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • GPS
                    GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
                  • Wifi
                    2.4GHz, 5GHz
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG, M2TS, TS (WMV, ASF, RM, RMVB)
                    • Nghe nhạc
                      FLAC, APE, AAC, OGG, MP3, MIDI, M4A, AMR, WAV (RA, WMA)
                    • Ghi âm
                    • Nghe nhạc
                      WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
                      • Kích thước
                        Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                      • Kích thước
                        159.64*75.04*8.5mm
                        • Trọng lượng
                          178 g
                        • Trọng lượng
                          186.5g
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Lithium Ion Polymer; Sạc nhanh QC 3.0 9V/2A; 18W
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
                            • Vsmart Aris 8GB-128GB
                              Vsmart Aris 8GB-128GB
                            • Vivo V19
                              Vivo V19