ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          tối đa 256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                02
              • Loại Sim
                Sim Nano
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
                      • Kích thước
                        Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          204 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                          • Thời gian bảo hành
                            18 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4310mAh (Typ)
                            • Loại pin
                              Sạc siêu nhanh 50W
                            • Dung lượng Pin
                              5260mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                              • Oppo Reno5
                                Oppo Reno5
                              • Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
                                Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB