ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G99
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
      • Camera sau
        64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Camera trước
        32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              02
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/B5/B8
              • 4G
                B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
              • Wifi
                2.4GHz, 5GHz
              • GPS
                Hỗ trợ
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Kích thước
                  159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
                • Kích thước
                  159.20×74.20×7.79mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                  • Trọng lượng
                    183g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4310mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Sạc siêu nhanh 50W
                            • Oppo Reno5
                              Oppo Reno5
                            • Vivo V25e
                              Vivo V25e