ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.8”
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels) & (240 x 240 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 2.8" & Phụ 1.3"
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 210
    • RAM
      512MB
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 304
    • RAM
      512 MB
      • Camera sau
        2MP, đèn pin đồng thời là đèn flash
      • Camera sau
        2 MP
        • Bộ nhớ trong
          4GB ROM
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32GB
        • Bộ nhớ trong
          4 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
              • Loại Sim
                nanoSIM + nanoSIM
              • Số khe cắm sim
                02
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 4G
                  GSM/WCDMA/LTE Cat4
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Nghe nhạc
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      132.2x56.5x12.34mm
                    • Kích thước
                      Dài 192.7 mm - Ngang 54.5 mm - Dày 11.6 mm
                      • Trọng lượng
                        110.2g
                      • Trọng lượng
                        118 g
                        • Dung lượng Pin
                          1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 21.8 ngày | 3G 20.5 ngày | 4G 18.7 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.4 giờ | 3G 8.5 giờ | 4G 3.1 giờ
                        • Loại pin
                          Pin rời
                        • Dung lượng Pin
                          1500 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion