ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
    • Camera sau
      Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
    • Camera trước
      13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
      • Chipset
        Exynos 850
      • Số nhân CPU
        8 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Snapdragon 675
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4; WMV
        • Nghe nhạc
          3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 4G
          • Wifi
            WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Type-C, OTG
            • Kích thước
              Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              162.4 x 76.5 x 8.9 mm
              • Loại màn hình
                PLS TFT LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5" - Tần số quét 60 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                FHD+ (2340x1080)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                CG3
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    02 khe
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                        • Trọng lượng
                          205 g
                        • Trọng lượng
                          217g
                          • Samsung Galaxy A12
                            Samsung Galaxy A12
                          • Vsmart Live 4
                            Vsmart Live 4