ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP, F/2.0
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        MT6765 (P35)
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Snapdragon 665 AIE 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        3 GB
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI, WMV
          • Nghe nhạc
            AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
          • Ghi âm
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              OTG
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Kích thước
                164 x 75.4 x 7.9 mm
              • Kích thước
                Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.52 inch, màn hình giọt nước
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ (720 x 1600 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.52"
                  • Dung lượng Pin
                    4230mAh Typ
                  • Loại pin
                    Typ
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              198 g
                              • OPPO A15
                                OPPO A15
                              • Realme 5i 3GB-32GB
                                Realme 5i 3GB-32GB