ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Chipset
          Snapdragon 460 8 nhân
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • RAM
          4GB
            • Camera sau
              Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
            • Camera trước
              Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
                • Bộ nhớ trong
                  64GB
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                        • Wifi
                          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                        • GPS
                          BDS, A-GPS, GLONASS
                        • Bluetooth
                          A2DP, LE, v5.0
                        • Kết nối USB
                          Micro USB (USB 2.0)
                            • Xem phim
                              MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                            • Nghe nhạc
                              WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                            • Ghi âm
                                • Kích thước
                                  164.41×76.32×8.41mm
                                    • Trọng lượng
                                      192.3g
                                        • Dung lượng Pin
                                          5000mAh
                                        • Loại pin
                                          Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                                          • Xiaomi Redmi 9 4/64GB
                                            Xiaomi Redmi 9 4/64GB
                                          • Vivo Y20
                                            Vivo Y20