ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      SDM662
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
      • Camera trước
        f/2.0 (16MP)
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Số khe cắm sim
            Hai SIMs hai sóng (DSDS)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      163.86*75.32*8.38mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        188g
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Vivo Y51 2020
                                Vivo Y51 2020
                              • Oppo Reno2 F
                                Oppo Reno2 F