ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    FHD+ (2340x1080)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    CG3
    • Chipset
      MT6765 (P35)
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera; F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP; F/2.0
      • Camera sau
        Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
      • Camera trước
        13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay mặt sau; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
            • Loại Sim
              nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              02 khe
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
              • 4G
              • Wifi
                WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type-C, OTG
                  • Xem phim
                    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164 x 75.4 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      162.4 x 76.5 x 8.9 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        217g
                        • Dung lượng Pin
                          4230mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                          • OPPO A15s
                            OPPO A15s
                          • Vsmart Live 4
                            Vsmart Live 4