ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch, màn hình chấm "O"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực NEG T2X-1
    • Chipset
      MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP, F/2.0
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
              • Bluetooth
                LE, v5.2, A2DP
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.0
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
                    • Kích thước
                      163.6 x 75.7 x 8.4 mm
                      • Trọng lượng
                        192 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              (Typ), 18W
                              • OPPO A54
                                OPPO A54
                              • OPPO A55
                                OPPO A55