ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP (IMX471); F/2.0
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
      • Chipset
        Mediatek Helio G90T 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MC4
      • RAM
        4 GB
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI, WMV
          • Nghe nhạc
            AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
          • Ghi âm
            Không
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Kích thước
                159.8 x 72.9 x 7.45 mm
              • Kích thước
                Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch, màn hình giọt nước
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                  • Dung lượng Pin
                    4015mAh
                  • Loại pin
                    (Typ) - 30W
                  • Dung lượng Pin
                    4300 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              191 g
                              • OPPO A73
                                OPPO A73
                              • Realme 6 (4GB/128GB)
                                Realme 6 (4GB/128GB)