ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch, màn hình giọt nước
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 8 nhân, tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP (IMX471); F/2.0
      • Camera sau
        16 MP, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Báo rung khi kết nối cuộc gọi Mặt kính 2.5D Nhân bản ứng dụng Khoá ứng dụng Không gian trẻ em Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Đèn pin Dolby Audio™
              • Loại Sim
                nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • 4G
                  Có
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Xem phim
                      MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      AMR, MP3, WAV, eAAC+
                    • Ghi âm
                      Có
                      • Kích thước
                        159.8 x 72.9 x 7.45 mm
                      • Kích thước
                        Dài 162 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.9 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4015mAh
                              • Loại pin
                                (Typ) - 30W
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Po
                                • OPPO A73
                                  OPPO A73
                                • Oppo A92
                                  Oppo A92