ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 9810 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera, F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP, F/2.4
      • Camera sau
        Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/38/39/40/41; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, apt-X, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      159.1 x 73.4 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 172g (Bao gồm pin) - màu Đen; Khoảng 180g (Bao gồm pin) - màu Bạc
                      • Trọng lượng
                        199 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4300mAh
                          • Loại pin
                            (Typ), Super VOOC 2.0 65W
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Oppo Reno5 5G
                              Oppo Reno5 5G
                            • Samsung Galaxy Note 10 Lite
                              Samsung Galaxy Note 10 Lite