ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      Snapdragon 720G 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A13 Bionic 6 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP; FullHD 1080p@30fps, HD 720p@240fps, 4K 2160p@30fps, Đèn Flash, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        32 MP, Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
      • Camera sau
        12 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét theo pha (PDAF), Zoom kỹ thuật số, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            1 eSIM & 1 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio; Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
            • Tính năng đặc biệt
              Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi
              • Wifi
                Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS, BDS, A-GPS, GALILEO
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  WMV, 3GP, AVI, MP4
                • Nghe nhạc
                  WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
                  • Kích thước
                    Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                    • Trọng lượng
                      189 g
                    • Trọng lượng
                      148 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion, Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc kèm theo máy 15 W
                          • Dung lượng Pin
                            1821 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion