ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.4 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 712 AIE
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
      • Camera trước
        13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
      • Camera sau
        64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Up to 1TB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật vân tay cạnh bên
              • Loại Sim
                Nano-SIM (4FF)
              • Số khe cắm sim
                SIM Kép
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
                • 2G
                  GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
                • 3G
                  B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
                • 4G
                  B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
                • 5G
                  5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
                • GPS
                  GPS,Glonass,Beidou,Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; USB 2.0
                • 4G
                  Có hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.2 x 76.1 x 9.1mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.2 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.6 mm
                      • Trọng lượng
                        205gr
                      • Trọng lượng
                        183 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Công nghệ sạc nhanh 15W
                            • Dung lượng Pin
                              Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC, Li-Po
                            • Loại pin
                              4000mAh
                              • Samsung Galaxy A32 5G
                                Samsung Galaxy A32 5G
                              • Realme XT
                                Realme XT