ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
      • Camera trước
        8MP Camera selfie, f/2.0
      • Camera sau
        16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP (IMX471); F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            2 sim, sim kép 5G
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
                • 5G
                  NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                  • Kích thước
                    161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
                  • Kích thước
                    159.8 x 72.9 x 7.45 mm
                    • Trọng lượng
                      190g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5,000mAh
                          • Loại pin
                            18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm
                          • Dung lượng Pin
                            4015mAh
                          • Loại pin
                            (Typ) - 30W
                            • Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB
                            • OPPO A73
                              OPPO A73