ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek MT6769V
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G52
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
      • Camera trước
        8MP Camera selfie, f/2.0
      • Camera sau
        48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            2 sim, sim kép 5G
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
            • Tính năng đặc biệt
              Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
              • 2G
                GSM: 850 900 1800 1900 MHz
              • 3G
                WCDMA: B1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
              • 5G
                NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
              • Kết nối USB
                USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
              • GPS
                BDS, GLONASS, GPS
              • Bluetooth
                5.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
                    • Kích thước
                      Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
                      • Trọng lượng
                        190g
                      • Trọng lượng
                        180 g
                        • Dung lượng Pin
                          5,000mAh
                        • Loại pin
                          18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc nhanh 15 W
                          • Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB
                          • Samsung Galaxy A22
                            Samsung Galaxy A22