ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1600)
  • Kích thước màn hình
    6.528 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cuờng lực Cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
    • Chipset
      MediaTek Helio G35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P60 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
      • Camera trước
        8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
      • Camera sau
        48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                2 SIM + MicroSD
                  • Wifi
                    IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
                  • GPS
                    GPS/Glonass/Beidou/Galileo
                  • Bluetooth
                    v5.0
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Wifi
                    802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    v4.2, A2DP
                  • GPRS/EDGE
                  • Kết nối USB
                    USB Type C
                    • Xem phim
                      MP4 WMV 3GP AVI
                    • Nghe nhạc
                      Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
                    • Ghi âm
                      Có, không mic chống ồn
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        163.91x75.67x9.1mm
                      • Kích thước
                        Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
                        • Trọng lượng
                          ~196.26g
                        • Trọng lượng
                          183g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
                              • Dung lượng Pin
                                4.020 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po
                                • Vsmart Star 5 3/32GB
                                  Vsmart Star 5 3/32GB
                                • Vsmart Active 3 4GB-64GB
                                  Vsmart Active 3 4GB-64GB