ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1600)
  • Kích thước màn hình
    6.528 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cuờng lực Cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      MediaTek Helio G35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Snapdragon 439 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
      • Camera trước
        8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 2 MP
      • Camera trước
        8 MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                2 SIM + MicroSD
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
                • GPS
                  GPS/Glonass/Beidou/Galileo
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4 WMV 3GP AVI
                  • Nghe nhạc
                    Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
                  • Ghi âm
                    Có, không mic chống ồn
                  • Xem phim
                    H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      163.91x75.67x9.1mm
                    • Kích thước
                      Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
                      • Trọng lượng
                        ~196.26g
                      • Trọng lượng
                        188 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                          • Vsmart Star 5 3/32GB
                            Vsmart Star 5 3/32GB
                          • Xiaomi Redmi 8 3/32GB
                            Xiaomi Redmi 8 3/32GB