ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; HD 720p@960fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Quay; Siêu chậm (Super Slow Motion); Lấy nét theo pha (PDAF); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      16 MP; Xóa phông; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); A.I Camera
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616), F/2.4
      • Chipset
        Snapdragon 732G 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, AVI, WMV, MP4
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
          • Bluetooth
            v5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.1
          • GPRS/EDGE
            Đang cập nhật
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 164 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.1 mm
            • Kích thước
              160.2 x 73.2 x 7.7 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                SUPER AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình đục lỗ
              • Công nghệ cảm ứng
                Đang cập nhật
                • Dung lượng Pin
                  5020 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh, tối đa 33 W
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Micro SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng
                            • Trọng lượng
                              193 g
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                              • Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB Mi Fan Festival
                                Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB Mi Fan Festival
                              • Oppo Reno4 Pro
                                Oppo Reno4 Pro