ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51-inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    2400 x 1080 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 439
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G90T
    • Số nhân CPU
      8 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM G76
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Sau 13MP+2MP, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP), Đèn Flash camera sau, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay phim, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
      • Camera trước
        Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD, 256 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, 1 chạm Touch Access mở khoá siêu nhanh trong 0.29s, nhận diện 5 dấu vân tay khác nhau
              • Loại Sim
                2 SIM 2 sóng (DSDS)
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8, B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth 4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.41×76.32×8.41mm
                    • Kích thước
                      Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9.6 mm
                      • Trọng lượng
                        191g
                      • Trọng lượng
                        191 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP), Sạc nhanh 10W
                          • Dung lượng Pin
                            4300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po, Sạc nhanh VOOC 4.0 (30W)
                            • Vivo Y12S 2021
                              Vivo Y12S 2021
                            • Realme 6 (8GB/128GB)
                              Realme 6 (8GB/128GB)