ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Chipset
        MTK Dimensity 800U
      • RAM
        8GB
          • Camera sau
            64MP OIS AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4; Đèn Flash camera sau, Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Camera Chống Rung OIS, Video 4K, Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách
          • Camera trước
            44MP OIS AF; Camera selfie f/2.0; Camera Selfie Chống Rung OIS, Lấy Nét Tự Động AF, Selfie Siêu Chụp Đêm, Thuật Toán AI Chân Dung Ban Đêm, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Video 4K, Video Selfie Siêu Chống Rung, Bộ Lọc Phong Cách Chân Dung, Làm Đẹp Cho Trẻ Em, Lưu Giữ Dấu Ấn Riêng, Chế Độ Cân Chỉnh Chủ Thể Selfie Nhóm, Chế Độ Phơi Sáng Kép, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép
              • Bộ nhớ trong
                128GB
              • Thẻ nhớ ngoài
                Micro SD
              • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
                Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở Khóa Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 1 thẻ nhớ Micro SD
                      • 2G
                        B2/B3/B5/B8
                      • 3G
                        B1/B2/B4/B5/B8
                      • 4G
                        B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/39/40/41F
                      • 5G
                        n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78; *Hỗ trợ 5G hai chế độ SA và NSA. Khả năng tương thích mạng SA thực tế phụ thuộc vào các mạng và phần mềm có sẵn. Chế độ mạng 5G thực tế và vùng phủ sóng tùy thuộc vào tình hình mạng của nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
                      • Wifi
                        2.4GHz, 5GHz
                      • GPS
                        GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS
                      • Bluetooth
                        Bluetooth 5.1
                          • Xem phim
                            MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                          • Nghe nhạc
                            WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                          • Ghi âm
                            Hỗ trợ
                              • Kích thước
                                159.68X73.90X 7.29mm* (Xanh Chạng Vạng) 159.68X73.90X 7.39mm (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
                                  • Trọng lượng
                                    176g (Xanh Chạng Vạng) 177g (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
                                      • Dung lượng Pin
                                        4000mAh
                                      • Loại pin
                                        (TYP); Sạc nhanh 33W (11V/3A)
                                          • Vivo V21 5G
                                            Vivo V21 5G
                                          • Xiaomi Mi Poco F2 Pro 8/256GB
                                            Xiaomi Mi Poco F2 Pro 8/256GB