ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn Flash; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Làm đẹp (Beautify); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      32 MP; Xóa phông; Flash màn hình; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
    • Camera sau
      12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
      • Chipset
        Snapdragon 865 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 650
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Exynos 9820 8 nhân 64 bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MP18
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          3GP MP4 WMV AVI
        • Nghe nhạc
          WMA WAV MP3
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
        • Nghe nhạc
          Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct
          • GPS
            A-GPS; GALILEO; BDS; GLONASS
          • Bluetooth
            LE; A2DP; v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C, Kết nối khác OTG, NFC
          • 3G
          • 4G
            4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
          • Wifi
            Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C, NFC, OTG
            • Kích thước
              Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
            • Kích thước
              157.6 x 74.1 x 7.8 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Chuẩn màn hình
                Tần số quét 120 Hz
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                Infinity - O Dynamic AMOLED
              • Độ phân giải
                2K+ (1440 x 3040 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 6
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W
                • Dung lượng Pin
                  4100 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                  • Loại Sim
                    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tối ưu game (Game Booster); Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chống nước IP68
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nano Sim
                      • Trọng lượng
                        190 g
                      • Trọng lượng
                        175 g
                        • Samsung Galaxy S20 FE 256GB
                          Samsung Galaxy S20 FE 256GB
                        • Samsung Galaxy S10+ 512GB
                          Samsung Galaxy S10+ 512GB