ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      MediaTek Helio G95
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G76 MC4 GPU
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
      • Camera trước
        13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Số khe cắm sim
            Dual SIM
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
              • Kết nối USB
                USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                    • Kích thước
                      Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
                      • Trọng lượng
                        178.8g
                      • Trọng lượng
                        197g
                        • Dung lượng Pin
                          5,000mAh
                        • Loại pin
                          (typ), 33W sac nhanh
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                          • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                          • Vivo Y50
                            Vivo Y50