ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
    • Camera trước
      13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
    • Camera sau
      Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
    • Camera trước
      Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
      • Chipset
        MediaTek Helio G95
      • Số nhân CPU
        8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mail-G76 MC4 GPU
      • RAM
        8GB
      • Số nhân CPU
        Qualcomm Snapdragon 665
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
            MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
          • Nghe nhạc
            WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
          • Ghi âm
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900MHz
            • 3G
              WCDMA: 1/2/4/5/8
            • 4G
              LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
            • Kết nối USB
              USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
              • Kích thước
                160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
              • Kích thước
                161.00*74.08*7.83mm
                • Loại màn hình
                  FHD+ AMOLED,
                • Màu màn hình
                  Gam màu: DCI-P3
                • Độ phân giải
                  2400 x 1080
                • Kích thước màn hình
                  6.43”
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  2400×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Dung lượng Pin
                    5,000mAh
                  • Loại pin
                    (typ), 33W sac nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    4100mAh
                  • Loại pin
                    (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                    • Số khe cắm sim
                      Dual SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 SIMs 2 sóng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
                          • Trọng lượng
                            178.8g
                          • Trọng lượng
                            171g
                            • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                            • Vivo V20 SE
                              Vivo V20 SE