ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A7 Lite"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1340 x 800 (WXGA+)
  • Kích thước màn hình
    8.7" (220.5mm)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      1200 x 2000 Pixels 90 Hz
    • Kích thước màn hình
      10.61"
    • Chipset
      Quad 2.3GHz,Quad 1.8GHz; Octa-Core; Mediatek MT8768T
    • RAM
      3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G99
      • Số nhân CPU
        8 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57 MC2
      • RAM
        3 GB
          • Hệ điều hành
            Android 12
          • Camera sau
            Rear Camera 8.0 MP; Auto Focus
          • Camera trước
            Front Camera 2.0 MP
          • Quay phim
            FHD (1920 x 1080)@30fps
            • Camera sau
              8 MP
            • Camera trước
              8 MP
            • Quay phim
              FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
            • Bộ nhớ trong
              32GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              Up to 1TB
              • Bộ nhớ trong
                64 GB
              • Thẻ nhớ ngoài
                Micro SD
              • Hỗ trợ thẻ nhớ
                hỗ trợ tối đa 1 TB
              • 3G
                B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
              • 4G
                B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300)
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
              • GPS
                GPS,Glonass,Beidou,Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
              • Kết nối USB
                USB 2.0
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; GLONASS; BDS
                • Bluetooth
                  v5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Xem phim
                  MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
                  • Ghi âm
                  • Kích thước
                    212.5 x 124.7 x 8.0mm
                    • Kích thước
                      Dài 250.38 mm - Ngang 157.98 mm - Dày 7.05 mm
                    • Trọng lượng
                      371g
                      • Trọng lượng
                        Nặng 445 g
                      • Dung lượng Pin
                        5100mAh
                      • Loại pin
                        Sạc nhanh siêu tốc 15W
                        • Dung lượng Pin
                          8000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W