ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Up to 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
    • Camera sau
      Rear Camera 8.0 MP; Auto Focus
    • Camera trước
      Front Camera 2.0 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080)@30fps
    • Camera sau
      13.0 MP; Chế độ chụp chuyên nghiệp; HDR; Tự động lấy nét; Panorama; Flash LED; Lấy nét theo pha; Chế độ làm đẹp; Chụp đêm; Time Lapse; Zoom Kỹ thuật số; Phát hiện khuôn mặt
    • Camera trước
      5.0 MP, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, HDR
      • Chipset
        Quad 2.3GHz,Quad 1.8GHz; Octa-Core; Mediatek MT8768T
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Unisoc T610, Octa-Core
      • Số nhân CPU
        8; 1.80 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
              • Hệ điều hành
                Android 11
                • 3G
                  B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
                • 4G
                  B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300)
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                • GPS
                  GPS,Glonass,Beidou,Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth v5.0, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
                • Kết nối USB
                  USB 2.0
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  802.11 b/g/n/ac - dual bands (2.4GHz + 5GHz)
                • GPS
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Kết nối khác
                  Hỗ trợ OTG
                  • Kích thước
                    212.5 x 124.7 x 8.0mm
                  • Kích thước
                    156.6 x 8.2 x 246.8mm
                    • Loại màn hình
                      TFT
                    • Màu màn hình
                      16M
                    • Độ phân giải
                      1340 x 800 (WXGA+)
                    • Kích thước màn hình
                      8.7" (220.5mm)
                    • Loại màn hình
                      IPS
                    • Màu màn hình
                      16 Triệu
                    • Độ phân giải
                      1200 x 2000 Pixel
                    • Kích thước màn hình
                      10.36"
                    • Công nghệ cảm ứng
                      Điện dung đa điểm
                      • Dung lượng Pin
                        5100mAh
                      • Loại pin
                        Sạc nhanh siêu tốc 15W
                      • Dung lượng Pin
                        6000 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer
                          • Loại Sim
                            Nano SIM
                            • Trọng lượng
                              371g
                            • Trọng lượng
                              440 g
                              • Samsung Galaxy Tab A7 Lite
                                Samsung Galaxy Tab A7 Lite
                              • MTB Masstel Tab 10.4
                                MTB Masstel Tab 10.4