ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G95
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G76 MC4 GPU
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.4
      • Camera sau
        64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
      • Camera trước
        13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
            • Loại Sim
              nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              Dual SIM
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
              • Kết nối USB
                USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
                • Kích thước
                  160.3 x 73.8 x 7.96 mm
                • Kích thước
                  160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                  • Trọng lượng
                    178.8g
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh
                    • Loại pin
                      (Typ), Sạc 33W
                    • Dung lượng Pin
                      5,000mAh
                    • Loại pin
                      (typ), 33W sac nhanh
                      • OPPO A74
                        OPPO A74
                      • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                        Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB