ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Mediatek G96
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G75
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.4
      • Camera sau
        108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
      • Camera trước
        16MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay, Khuôn mặt
            • Loại Sim
              nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              Nano 2 sim
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Có - USB C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                    • Kích thước
                      160.3 x 73.8 x 7.96 mm
                    • Kích thước
                      164x76x8 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        202g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Sạc 33W
                        • Dung lượng Pin
                          5000mah
                        • Loại pin
                          Li-ion; Super charge 67W
                          • OPPO A74
                            OPPO A74
                          • Xiaomi Redmi Note 11 Pro
                            Xiaomi Redmi Note 11 Pro