ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              Nano Sim and eSim
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
              • 2G
                GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
              • 3G
                UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
              • 4G
                FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Lightning, NPC
                  • Xem phim
                    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                  • Nghe nhạc
                    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      156.8 x 72.1 x 7.59 mm
                    • Kích thước
                      150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        194g
                        • Dung lượng Pin
                          4300mAh
                        • Loại pin
                          (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                        • Dung lượng Pin
                          2942 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                          • Oppo Reno6 5G
                            Oppo Reno6 5G
                          • iPhone XR 64GB
                            iPhone XR 64GB