ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080
  • Kích thước màn hình
    6.67''
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz ; 1000 nits; Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™
    • Chipset
      MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC3
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Meida Tek Dimensity 1200-Ultra; Tốc độ tối đa 3.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      TBC
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        108MP+8MP+5MP ; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps; 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ đền flash; Audio zoom Một chạm AI camera Cinematic video filters HDR video Pro Time-lapse Chế độ Video pro
      • Camera trước
        16MP ; Sellfie chế độ ban đêm
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          1 thẻ nhớ
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512G
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Nano-SIM
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • 5G
                • Wifi
                  Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
                • GPS
                  GPS: L1+L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS:L1+L5
                • Bluetooth
                  Bluethooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type C
                    • Xem phim
                      MP4, AVI
                    • Nghe nhạc
                      MP3, OGG, FLAC, MIDI
                    • Ghi âm
                      Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
                      • Kích thước
                        Dài 164.1mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          203g
                          • Dung lượng Pin
                            4310mAh
                          • Loại pin
                            (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Sạc siêu nhanh 67W
                            • OPPO Reno6 Z 5G
                              OPPO Reno6 Z 5G
                            • Xiaomi 11T 5G 8/128GB
                              Xiaomi 11T 5G 8/128GB