ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
    • Camera trước
      13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
    • Camera sau
      16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP (IMX471); F/2.0
      • Chipset
        MediaTek MT6769V
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G52
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
            • GPS
              BDS, GLONASS, GPS
            • Bluetooth
              5.2, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              Type C
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
              • Kích thước
                Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
              • Kích thước
                159.8 x 72.9 x 7.45 mm
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Gorilla Glass 5
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch, màn hình giọt nước
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-po; Sạc nhanh 15 W
                  • Dung lượng Pin
                    4015mAh
                  • Loại pin
                    (Typ) - 30W
                    • Loại Sim
                      nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
                              • Trọng lượng
                                180 g
                              • Trọng lượng
                                Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                                • Samsung Galaxy A22
                                  Samsung Galaxy A22
                                • OPPO A73
                                  OPPO A73