ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A22"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek MT6769V
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G52
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G80
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
              • Loại Sim
                Hai SIM hai sóng (DSDS)
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
                • GPS
                  BDS, GLONASS, GPS
                • Bluetooth
                  5.2, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  Type C
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
                    • Kích thước
                      164.26x76.08x8.00mm
                      • Trọng lượng
                        180 g
                      • Trọng lượng
                        182g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc nhanh 15 W
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W
                          • Samsung Galaxy A22
                            Samsung Galaxy A22
                          • Vivo Y33s
                            Vivo Y33s