ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A22"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
    • Camera trước
      13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
    • Camera sau
      50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP)
      • Chipset
        MediaTek MT6769V
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G52
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
            • GPS
              BDS, GLONASS, GPS
            • Bluetooth
              5.2, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              Type C
            • 2G
              B3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
              • Kích thước
                164.30×76.10×8.38mm
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Gorilla Glass 5
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  1612x720 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.55"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-po; Sạc nhanh 15 W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (TYP)
                  • Loại pin
                    18W
                    • Loại Sim
                      nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                    • Số khe cắm sim
                      Hai SIM hai sóng (DSDS)
                      • Tính năng đặc biệt
                        Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
                        • Trọng lượng
                          180 g
                        • Trọng lượng
                          192g