ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      MediaTek G85
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G85
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 720P/60fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps,
      • Camera sau
        13.0 MP
      • Camera trước
        Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual-SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 5.0HGz
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                Có
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
                Có
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  Có
                • Nghe nhạc
                  Có
                • Ghi âm
                  Có
                  • Kích thước
                    164.5*75.9*9.6 mm
                  • Kích thước
                    Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
                    • Trọng lượng
                      209g bao gồm pin
                    • Trọng lượng
                      199 g
                        • Thời gian bảo hành
                          18 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            6000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po, Sạc nhanh 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5020 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                            • Realme C25s
                              Realme C25s
                            • Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB