ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      64MP (F1.8) OIS; 12 MP FF (F2.2); 5 MP FF (F2.4); 5 MP FF (F2.4); Quay phim UHD 4K (3840 x 2160) | @30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Siêu cận (Macro); Tự động lấy nét (AF); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Chụp một chạm; Chụp đêm
    • Camera trước
      32MP FF (f2.2); Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
      • Chipset
        Qualcomm SDM778G (6 nm); Octa Core 2.4GHz
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 642L
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68 MC4
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, AVI, 3GP, WMV
        • Nghe nhạc
          WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
            • 3G
            • 4G
            • 5G
            • Wifi
              Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
              A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
            • Bluetooth
              v5.0
            • Kết nối USB
              Type C
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
            • GPS
            • Bluetooth
              5.2
              • Kích thước
                159.9 x 75.1 x 8.4 mm
              • Kích thước
                156.8 x 72.1 x 7.59 mm
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED; Infinity-O Display 120Hz
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080x2400
                • Kích thước màn hình
                  6.5”
                • Công nghệ cảm ứng
                  GG5
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  90Hz, Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    4,500 mAh
                  • Loại pin
                    Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc nhanh tối đa 25W
                  • Dung lượng Pin
                    4300mAh
                  • Loại pin
                    (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                    • Loại Sim
                      nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Khuôn mặt, Vân tay trong màn hình; IP67, On-Screen Fingerprint, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Trọng lượng
                          189 g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                          • Samsung Galaxy A52s 5G
                            Samsung Galaxy A52s 5G
                          • Oppo Reno6 5G
                            Oppo Reno6 5G