ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.55"
    • Chipset
      Mediatek Helio P35
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          micro SD
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
              • Loại Sim
                nano SIMs
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIMs + 1 micro SD
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz / 5GHz
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI, WMV
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    Không
                    • Kích thước
                      164.26*76.08*8.00mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.3 mm - Ngang 76.6 mm - Dày 8.5 mm
                      • Trọng lượng
                        182g
                      • Trọng lượng
                        185 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh (TYP);
                            • Loại pin
                              Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Vivo Y21
                                Vivo Y21
                              • Nokia 5.3 3GB-64GB
                                Nokia 5.3 3GB-64GB