ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      Mediatek Helio G80
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
      • Camera sau
        16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP (IMX471); F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
                  • Kích thước
                    164.26x76.08x8.00mm
                  • Kích thước
                    159.8 x 72.9 x 7.45 mm
                    • Trọng lượng
                      182g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (TYP)
                          • Loại pin
                            Sạc Siêu Tốc 18W
                          • Dung lượng Pin
                            4015mAh
                          • Loại pin
                            (Typ) - 30W
                            • Vivo Y21s 4GB/128GB
                              Vivo Y21s 4GB/128GB
                            • OPPO A73
                              OPPO A73