ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ
    • Camera sau
      50MP + 12MP + 12MP + 8MP; f/1.75 (50MP) + f/2.2 (12MP) + f/1.98 (12MP) + f/3.4 (8MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, 50MP, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Chế Độ Chụp Siêu Trăng, DOC, Chế Độ Chụp Trời Sao, Chụp Nhanh Chuyển Động
    • Camera trước
      32MP; f/2.45 (32MP)
    • Camera sau
      12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
    • Camera trước
      10MP
      • Chipset
        Mediatek Dimensity 1200 - vivo 5G
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno730
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
          • 2G
            850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            B1/B2/B4/B5/B8
          • 4G
            B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
          • 5G
            "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n40/n41/n77/n78/n79* *n8 chỉ hỗ trợ mạng SA"
          • Wifi
            2.4G/5G WiFi MIMO, WiFi 5, WiFi 6, WiFi Display
          • GPS
            Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular, WLAN
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C, USB 2.0
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
          • Bluetooth
            5,2
          • Kết nối USB
            Type C
            • Kích thước
              158.30mm×73.21mm×7.99mm (Đen Thiên Hà), 158.30mm×73.21mm×8.08mm (Xanh Cực Quang)
            • Kích thước
              Dài 157.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.6 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2376*1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình lên đến 120Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                Infinity O
              • Chuẩn màn hình
                Dynamic AMOLED 2X
              • Độ phân giải
                2340 x 1080
              • Kích thước màn hình
                6.6"
                • Dung lượng Pin
                  4450mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 44W
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
                  • Loại Sim
                    nano sim và esim
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
                      • Tính năng đặc biệt
                        Chạm 2 lần sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Hỗ trợ Samsung Dex, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay , Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Âm thanh Dolby Atmos
                        • Trọng lượng
                          183g (Đen Thiên Hà), 184g (Xanh Cực Quang)
                        • Trọng lượng
                          195g
                          • Vivo X70 Pro
                            Vivo X70 Pro
                          • Samsung Galaxy S22 Plus 8/256GB
                            Samsung Galaxy S22 Plus 8/256GB