ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080
  • Kích thước màn hình
    6.67''
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz ; 1000 nits; Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
    • Chipset
      Meida Tek Dimensity 1200-Ultra; Tốc độ tối đa 3.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      TBC
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        108MP+8MP+5MP ; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps; 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ đền flash; Audio zoom Một chạm AI camera Cinematic video filters HDR video Pro Time-lapse Chế độ Video pro
      • Camera trước
        16MP ; Sellfie chế độ ban đêm
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512G
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Sim Nano
          • Số khe cắm sim
            2
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • 5G
            • Wifi
              Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
            • GPS
              GPS: L1+L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS:L1+L5
            • Bluetooth
              Bluethooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type C
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • GPRS/EDGE
              • Xem phim
                MP4, AVI
              • Nghe nhạc
                MP3, OGG, FLAC, MIDI
              • Ghi âm
                Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
              • Xem phim
              • Nghe nhạc
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  Dài 164.1mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm
                • Kích thước
                  Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
                  • Trọng lượng
                    203g
                  • Trọng lượng
                    204 g
                      • Thời gian bảo hành
                        18 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc siêu nhanh 67W
                        • Dung lượng Pin
                          5260mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po
                          • Xiaomi 11T 5G 8/128GB
                            Xiaomi 11T 5G 8/128GB
                          • Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
                            Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB