ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080
  • Kích thước màn hình
    6.67''
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz ; 1000 nits; Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      Meida Tek Dimensity 1200-Ultra; Tốc độ tối đa 3.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      TBC
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        108MP+8MP+5MP ; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps; 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ đền flash; Audio zoom Một chạm AI camera Cinematic video filters HDR video Pro Time-lapse Chế độ Video pro
      • Camera trước
        16MP ; Sellfie chế độ ban đêm
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera, F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP, F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512G
        • Bộ nhớ trong
          128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • 5G
                • Wifi
                  Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
                • GPS
                  GPS: L1+L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS:L1+L5
                • Bluetooth
                  Bluethooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type C
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/38/39/40/41; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  Cáp USB Type C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        Dài 164.1mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm
                      • Kích thước
                        159.1 x 73.4 x 7.9 mm
                        • Trọng lượng
                          203g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 172g (Bao gồm pin) - màu Đen; Khoảng 180g (Bao gồm pin) - màu Bạc
                            • Thời gian bảo hành
                              12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-po; Sạc siêu nhanh 67W
                              • Dung lượng Pin
                                4300mAh
                              • Loại pin
                                (Typ), Super VOOC 2.0 65W
                                • Xiaomi 11T 5G 8/128GB
                                  Xiaomi 11T 5G 8/128GB
                                • Oppo Reno5 5G
                                  Oppo Reno5 5G